1 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / C.b : Ngô Đình Giao . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 183tr : hình vẽ : 21cm. Thông tin xếp giá: VG/12916-VG/12965 |
2 | | 300 bài tập phong cách học: Có giải đáp . - H.: Giáo dục. 1999. - 364tr: 21cm. |
3 | | Bài tập lý thuyết thống kê . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1997. - 63tr: 19cm. |
4 | | Bài tập vật lí đại cương: Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T.2 : Điện - dao động và sóng / Lương Duyên Bình (C.b),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 155 tr : hình vẽ ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04478-VM/04482 |
5 | | Bài tậpToán học cao cấp. Tập 1, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 500tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29673-VG/29681 |
6 | | Các phương pháp tối ưu hóa: Dùng cho sinh viên cán bộ các ngành KHKT và kinh tế, học sinh chuyên tin, các chuyên gia lập trình . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1998. - 408tr: 21cm. |
7 | | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.1 . - Tái bản lần 5, có sửa chữa. - H.: Chính trị quốc gia. 1997. - 161tr: 19cm. |
8 | | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.1 . - Tái bản lần 5, có sửa chữa. - H.: Chính trị quốc gia. 1997. - 161tr: 19cm. |
9 | | Chính trị: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. T.2 . - Tái bản lần 5, có sửa chữa. - H.: Chính trị quốc gia. 1997. - 161tr: 19cm. |
10 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm 1991-1992 / C.b : Phùng Khắc Bình, ...[và những người khác] . - Tái bản lần 5. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 152 tr ; 19 cm. |
11 | | Cơ sở kỹ thuật điện: Soạn theo chương trình đã được Bộ đại học và trung học chuên nghiệp duyệt: Dùng cho học sinh chuyên ngành điện các trường Đại học kỹ thuật. T.1: Cơ sở lý thuyết trường điện từ . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp. 1970. - 325tr : hình vẽ: 27cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VL 170, Đ/KC/VL 171 |
12 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin: Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện . - In lại lần thứ 2. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp. 1987. - 255tr : hình vẽ: 27cm. |
13 | | Đạo đức và lãnh đạo: Đề cương bài giảng . - H.: Giáo dục. 1998. - 162tr: 21cm. |
14 | | Địa lý kinh tế Việt Nam . - H.: Giáo dục. 1997. - 255tr: 25cm. |
15 | | Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000 : Giáo trình ứng dụng tin học / C.b : Nguyễn Đình Tê...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000. - 956 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02664 |
16 | | Facts and Figures : Basic reading prantice . - Sydney: Nenbury house publishers. 1986. - 261tr: 21cm. |
17 | | Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2000. - 152tr:. ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng Sư phạm ). |
18 | | Giáo trình Bảo hiểm / Nguyễn Văn Định . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 518tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04117-VM/04126 |
19 | | Giáo trình bảo hiểm thương mại : Sách tham khảo / Nguyễn Văn Định, Nguyễn Thị Hải Đường . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 533 tr. : minh hoạ ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/36399-VG/36413, VM/06486-VM/06490 |
20 | | Giáo trình các kỹ thuật giấu tin / Đỗ Xuân Chợ . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 218 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/34813-VG/35042, VM/06295-VM/06304 |
21 | | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Hoàng Chí Bảo, Dương Xuân Ngọc, Đỗ Thị Thạch.. . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2021. - 276 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/30537-VG/30641, VG/33253-VG/33402, VM/05811-VM/05820 |
22 | | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2004. - 315 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/21026-VG/21125 |
23 | | Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Hoàng Xuân Dậu . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2020. - 260tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VG/32525-VG/32622, VM/05867, VM/05868, VM/06080-VM/06082 |
24 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 336 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00007, Lc/00008, VG/04681-VG/04980, VM/00292-VM/00301 |
25 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử : Tài liệu dùng cho sinh viên trường Đại học ngành Điện tử viễn thông . - H. : [K.nxb], 1997. - 366tr. ; 24cm. |
26 | | Giáo trình đại cương về những khuynh hướng cơ bản trong lịch sử / Đỗ Huy, Vũ Trọng Dung . - Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia - Sự thật, 2011. - 436 tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/05348-VM/05352 |
27 | | Giáo trình đại cương về những khuynh hướng cơ bản trong lịch sử mỹ học : Dùng cho đào tạo sau đại học / Đỗ Huy (ch.b), Nguyễn Thu Nghĩa, Nguyễn Duy Cường . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2014. - 404tr. : ảnh ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/06047-VM/06051 |
28 | | Giáo trình đại số / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 393 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00023, Lc/00024, VG/03481-VG/03780, VG/27752-VG/27791, VG/30033-VG/30082, VM/00252-VM/00261 |
29 | | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2013. - 260 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/27897-VG/27926 |
30 | | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2009. - 264 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VG/02151-VG/03130, VM/00051-VM/00060 |